Verlegen von Elektroleitungen /nt/XD/
[EN] electric wiring
[VI] sự đi dây điện
elektrische Verdrahtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric wiring, electrical wiring
[VI] cách mắc điện, sự nối dây điện
elektrische Schaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric wiring, electrical wiring
[VI] sơ đồ đấu điện, sơ đồ mạch điện