Việt
sự đi dây điện
sự mắc dây điện
Anh
electric wiring
electrical wiring
Đức
Verlegen von Elektroleitungen
elektrische Beschaltung
Verlegen von Elektroleitungen /nt/XD/
[EN] electric wiring
[VI] sự đi dây điện
elektrische Beschaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical wiring
[VI] sự đi dây điện, sự mắc dây điện
electric wiring /xây dựng/
electrical wiring /xây dựng/
electric wiring, electrical wiring /điện/
electric wiring /điện/
electrical wiring /điện/