appliance coupler, association, connector
bộ nối
Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.
Any device that links or holds together objects or parts.??Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.
standpipe adaptor seal, appliance coupler, clamp terminal, connect, connect up, connecting head, connecting terminal, connector
sự hàn đầu nối ống đứng