heat storage /cơ khí & công trình/
bộ tích nhiệt
heat storage /điện tử & viễn thông/
bộ trữ nhiệt
heat storage
bộ trữ nhiệt
heat storage /cơ khí & công trình/
sự tái sinh nhiệt
heat storage
sự tích tụ nhiệt
heat storage
sự tái sinh nhiệt
heat storage /điện lạnh/
tích nhiệt
heat storage /điện lạnh/
sự tích tụ nhiệt
heat storage /điện lạnh/
thiết bị tích tụ nhiệt
heat storage /xây dựng/
thiết bị tích tụ nhiệt
heat storage
trữ nhiệt
heat storage
lưu nhiệt
heat accumulator, heat storage /xây dựng/
bộ tích nhiệt
heat accumulation, heat storage /xây dựng/
sự tích tụ nhiệt
heat, heat accumulation, heat storage, heat-accumulation, thermal energy storage
sự tích nhiệt