Việt
sự tích tụ nhiệt
Anh
heat accumulation
heat storage
Đức
Wärmestauung
Wärmestau
Wärmestau /der (Med.)/
sự tích tụ nhiệt;
heat accumulation, heat storage /xây dựng/
heat accumulation /điện lạnh/
heat storage /điện lạnh/
Wärmestauung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat accumulation
[VI] sự tích tụ nhiệt