heat, heat accumulation, heat storage, heat-accumulation, thermal energy storage
sự tích nhiệt
heat storage, heat-accumulation /điện lạnh/
sự tích nhiệt
heat-accumulation /điện lạnh/
sự tích nhiệt
heat /điện lạnh/
sự tích nhiệt
heat accumulation /điện lạnh/
sự tích nhiệt
thermal energy storage /điện lạnh/
sự tích nhiệt