Việt
sự trữ nhiệt
sự tích nhiệt
Anh
heat
heat-accumulation
heat-retaining
thermal storage
accumulation of heat
sự tích nhiệt, sự trữ nhiệt
heat /cơ khí & công trình/
heat-accumulation /cơ khí & công trình/
heat, heat-accumulation /điện lạnh/
heat-accumulation, heat-retaining, thermal storage