Việt
bộ trữ nhiệt
sự tích nhiẽt
bộ tích nhiệt
sự tích nhiệt
Anh
heat storage
heat-accumulation
heat accumulation
Đức
Wärmespeicherung
Waermestauung
Pháp
accumulation de chaleur
heat accumulation,heat storage /SCIENCE/
[DE] Waermestauung
[EN] heat accumulation; heat storage
[FR] accumulation de chaleur
heat storage /điện lạnh/
heat storage, heat-accumulation /điện lạnh/
heat storage, heat-accumulation
Wärmespeicherung /f/C_THÁI/
[EN] heat storage
[VI] bộ trữ nhiệt