Việt
dòng ngược
nước hạ lưu
nước chảy ngược
nước vật
nước hồi lại
Anh
backflow
tail water
backwater
Đức
Rückwasser
Rückwasser /nt/TH_LỰC/
[EN] backflow
[VI] dòng ngược (nước nồi hơi)
Rückwasser /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] tail water
[VI] nước hạ lưu
Rückwasser /nt/GIẤY, KTC_NƯỚC/
[EN] backwater
[VI] nước chảy ngược, nước vật; nước hồi lại