Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Gegenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] countercurrent
[VI] dòng diện ngược
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
countercurrent
dòng ngược, luồng ngược
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
countercurrent
dòng chảy ngược
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
countercurrent
dòng ngược, đối lưu
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
countercurrent
dòng ngược, đôi lưư