Việt
đối lưu
dòng ngược
dòng ngươc
Anh
convection
counterflow
Convective
convectional
countercurrent
counter current
Đức
Konvektion
konvektionell
konvektiv
Pháp
convectionnel
Konvektionstrocknung.
Phương pháp khô đối lưu.
Konvektion (Warmgas)
Đối lưu (khí nóng)
Abstrahlung und Konvektion 42%
Bức xạ và đối lưu 42%
Abstrahlung und Konvektion 5%
Bức xạ và đối lưu 5%
Warmgasschweißen (Schweißen durch Konvektion)
Hàn khí nóng (Hàn bằng luồng đối lưu)
đối lưu, dòng ngược
dòng ngươc, đối lưu
konvektiv /adj/KT_LẠNH, VTHK, V_LÝ, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[EN] convective
[VI] đối lưu
Đối lưu
Convection
[EN] convection
[VI] Đối lưu (sự)
[EN] Convection
[VI] Đối lưu
Convection /VẬT LÝ/
dòng ngược, đối lưu
[DE] konvektionell
[VI] (vật lý) đối lưu
[FR] convectionnel