Wärmetransport /m/D_KHÍ, KT_LẠNH, V_LÝ, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] convection
[VI] sự đối lưu, sự tải nhiệt
Wärmeübertragung /f/XD/
[EN] convection
[VI] sự đối lưu
Konvektion /f/KT_ĐIỆN, D_KHÍ, KT_LẠNH, SỨ_TT, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] convection
[VI] sự đối lưu
Konvektionskühlung /f/KT_LẠNH/
[EN] convection
[VI] sự làm lạnh đối lưu, sự làm lạnh bằng dòng phun