TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convection

sự đối lưu

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

convection

convection

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

convection

Konvektion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umluft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

convection

convection

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convection /SCIENCE/

[DE] Konvektion

[EN] convection

[FR] convection

convection /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Umluft

[EN] convection

[FR] convection

convection /SCIENCE/

[DE] Konvektion

[EN] convection

[FR] convection

convection /SCIENCE/

[DE] Konvektion

[EN] convection

[FR] convection

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

convection

convection [kôveksjô] n. f. LÏ Hiên tuợng đối lưu. Courants de convection: Dòng dối lưu.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

convection

[DE] Konvektion

[VI] (vật lý) sự đối lưu

[FR] convection