TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konvektionstrocknung

sấy dùng nhiệt đối lưu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kỹ thuật sấy khô bằng đối lưu

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Làm khô đối lưu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

konvektionstrocknung

convection drying

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Convection

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

konvektionstrocknung

Konvektionstrocknung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

konvektionstrocknung

séchage par convection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konvektionstrocknung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Konvektionstrocknung

[EN] convection drying

[FR] séchage par convection

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Konvektionstrocknung

[EN] Convection

[VI] Làm khô đối lưu

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Konvektionstrocknung

[EN] Convection drying

[VI] Kỹ thuật sấy khô bằng đối lưu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Konvektionstrocknung

[VI]

[EN] convection drying

Konvektionstrocknung

[VI] sấy dùng nhiệt đối lưu

[EN] convection drying