Việt
đối lưu
ngược dòng
dòng ngươc
dòng ngược
chảy ngược chiều
chảy ngược
Anh
counterflow
reverse flow
Đức
Gegenstrom
Pháp
contre-courant
[EN] counterflow, reverse flow
[VI] chảy ngược (lại)
chảy ngược chiều, ngược dòng
Counterflow
counterflow /SCIENCE,ENERGY-MINING,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenstrom
[EN] counterflow
[FR] contre-courant
dòng ngược, đối lưu
dòng ngươc, đối lưu