TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng ngược

luồng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luồng ngược

cross flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

countercurrent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

counter-flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luồng ngược

Gegenstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstrom /m/THAN, CT_MÁY/

[EN] counter-flow

[VI] dòng ngược, luồng ngược

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

countercurrent

dòng ngược, luồng ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross flow

luồng ngược

 counterflow

luồng ngược

reverse flow

luồng ngược