TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 counterflow

dòng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị khuếch tán dòng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 counterflow

 counterflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

countercurrent diffusion plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convection section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countercurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterflow /xây dựng/

dòng (chảy) ngược

 counterflow

luồng ngược

countercurrent diffusion plant, counterflow

thiết bị khuếch tán dòng ngược

Sự chuyển động ngược dòng trong luồng chảy chính qua một mắt cắt của máy.

The movement of a fluid in the opposite direction to a fluid flow in the same cross section of the same apparatus.

convection section, convenience food, conventional cable, countercurrent, counterflow

vùng đối lưu