TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convection section

mặt cắt đối lưu

 
Tự điển Dầu Khí

tiết diện đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đối lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

convection section

convection section

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convenience food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countercurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convection section

tiết diện đối lưu

convection section, convenience food, conventional cable, countercurrent, counterflow

vùng đối lưu

Tự điển Dầu Khí

convection section

o   mặt cắt đối lưu