countercurrent diffusion plant, counterflow
thiết bị khuếch tán dòng ngược
Sự chuyển động ngược dòng trong luồng chảy chính qua một mắt cắt của máy.
The movement of a fluid in the opposite direction to a fluid flow in the same cross section of the same apparatus.
countercurrent diffusion plant /vật lý/
thiết bị khuếch tán dòng ngược