Việt
dòng nước ngược
dòng đôì lưu
dòng chảy ngược chiều
dòng ngược
sự chống đói
xu hưóng đói lập.
Anh
back-set
sea-back
Đức
Gegenstromung
Gegenströmung
Gegenströmung /f =, -en/
1. dòng ngược, dòng nước ngược; 2. sự chống đói, xu hưóng đói lập.
Gegenstromung /die/
dòng nước ngược; dòng đôì lưu; dòng chảy ngược chiều (Gegenstrom);
back-set, sea-back /xây dựng/