Việt
dòng nước ngược
dòng đôì lưu
dòng chảy ngược chiều
sự chông đối
xu hướng đối lập
xu hướng phát triển trái ngược
dòng ngược
sự chống đói
xu hưóng đói lập.
Anh
return flow
return-flow
reverse flow
reverse-flow
Đức
Gegenströmung
Gegenstromung
Pháp
écoulement inverse
Gegenströmung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gegenströmung
[EN] return flow; return-flow; reverse flow; reverse-flow
[FR] écoulement inverse
Gegenströmung /f =, -en/
1. dòng ngược, dòng nước ngược; 2. sự chống đói, xu hưóng đói lập.
Gegenstromung /die/
dòng nước ngược; dòng đôì lưu; dòng chảy ngược chiều (Gegenstrom);
sự chông đối; xu hướng đối lập; xu hướng phát triển trái ngược;