TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenstromung

dòng nước ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng đôì lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chảy ngược chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu hướng đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu hướng phát triển trái ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gegenströmung

dòng ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nước ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chống đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu hưóng đói lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegenströmung

return flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

return-flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reverse-flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenströmung

Gegenströmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gegenstromung

Gegenstromung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gegenströmung

écoulement inverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenströmung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gegenströmung

[EN] return flow; return-flow; reverse flow; reverse-flow

[FR] écoulement inverse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenströmung /f =, -en/

1. dòng ngược, dòng nước ngược; 2. sự chống đói, xu hưóng đói lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenstromung /die/

dòng nước ngược; dòng đôì lưu; dòng chảy ngược chiều (Gegenstrom);

Gegenstromung /die/

sự chông đối; xu hướng đối lập; xu hướng phát triển trái ngược;