TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm phẩm chất

giảm phẩm chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Phân hủy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

giảm phẩm chất

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decompose

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden eingebaut, um eine vorzeitige Schmierölverschlechterung durch feste Fremdstoffe, z.B. Metallabrieb, Ruß, Staubpartikel zu vermeiden (vgl. Kap. 1.6).

Lọc dầu được sử dụng để tránh dầu bôi trơn bị giảm phẩm chất sớm do những tạp chất rắn, thí dụ mạt kim loại, muội than, hạt bụi (xem mục 1.6).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

decompose

Phân hủy, giảm phẩm chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

giảm phẩm chất

quality degradation

giảm phẩm chất

 degrade

giảm phẩm chất