declination /hóa học & vật liệu/
góc lệch từ
declination /hóa học & vật liệu/
góc từ thiên
declination /y học/
sự nghiêng, độ nghiêng
declination
đọ nghiêng
declination
độ (từ) thiên
declination, departure /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
độ lệnh
declination, dip
độ từ khuynh
cant, cocking, declination
độ nghiêng đường ray
declination, Declination, decline, declivity, degree of bank, deviation
sự nghiêng, độ nghiêng
declination error, declination, deflection
sai số độ lệch
bias meter, cast, daylight, declination
máy đo độ lệch
aberration of needle, bearing compass, declination, magnetic declination, magnetic inclination, magnetic variation
độ từ thiên
Góc lệch giữa hướng bắc thực và bắc từ.
bias, cast, cocking, declination, deflection
sự lệch
angle of deflection, angle of depression, angle of inclination, aspect angle, cocking, crab angle, declination
góc lệch
Góc tạo bởi trục dọc của vật thể bay trong không khí và sườn ngang của máy rađa.
An angle formed between the lengthwise axis of a moving airborne object and the axis of a radar beam.
declination, declination angle, deflection angle, depression angle, deviation angle, offset angle, visual of deflection
góc lệch từ
Góc lệch tối đa của tia điện tử trong đèn hình.