Việt
sự đốn
sự chặt.
sự đẵn
sự hạ
sự làm ngã
sự làm rạp xuống
Anh
backcut
cutting down
Đức
Hau
Umlegung
Umlegung /die; -en/
sự đẵn; sự hạ; sự đốn; sự làm ngã; sự làm rạp xuống;
Hau /m -es, -e/
sự đốn, sự chặt.
backcut, cutting down /xây dựng/
backcut /xây dựng/
cutting down /xây dựng/