Việt
sự làm ngã
sự đánh ngã
sự đấm ngã
sự quật ngã
sự đẵn
sự hạ
sự đốn
sự làm rạp xuống
Đức
Umlegung
Umlegung /die; -en/
sự làm ngã; sự đánh ngã; sự đấm ngã; sự quật ngã;
sự đẵn; sự hạ; sự đốn; sự làm ngã; sự làm rạp xuống;