Việt
1. phần chưng cất 2. mặt cắt
vết rạch
khe rạch//cắt
rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ
khe cắt nhỏ
Anh
cut
1. phần chưng cất 2. mặt cắt; vết rạch; khe rạch//cắt, rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ, khe cắt nhỏ