TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ

1. phần chưng cất 2. mặt cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe rạch//cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe cắt nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ

cut

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cut

1. phần chưng cất 2. mặt cắt; vết rạch; khe rạch//cắt, rạch ~ gem đá quý được cắt g ọt deep ~ công trình đào bóc sâu rill ~ khe suối nhỏ, khe cắt nhỏ