Việt
rãnh hở
rãnh cán hở
lỗ hình hở
khe hở
kẽ hở
chỗ nứt
khe nứt
vết rạn
Anh
open slot
open ditch
open trench
open groove
open pass
Đức
Ritze
Klinze
der Wind pfeift durch die Ritzen
gió thổi qua những khe hở.
Ritze /die; -n/
khe hở; kẽ hở; rãnh hở;
gió thổi qua những khe hở. : der Wind pfeift durch die Ritzen
Klinze /die; -, -n (landsch.)/
khe hở; kẽ hở; rãnh hở; chỗ nứt; khe nứt; vết rạn;
rãnh hở, rãnh cán hở
rãnh hở, lỗ hình hở
open ditch, open slot, open trench