Việt
khổ thông thuỷ
khoảng cách
Anh
clearance
Đức
Spielraum
Zwischenraum
Spalt
Spielraum /m/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/
[EN] clearance
[VI] khổ thông thuỷ
Zwischenraum /m/TH_LỰC/
Spalt /m/TH_LỰC/
[VI] khoảng cách; khổ thông thuỷ