TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ thông thuỷ

khổ thông thuỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khổ thông thuỷ

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khổ thông thuỷ

Spielraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spielraum /m/KT_ĐIỆN, TH_LỰC/

[EN] clearance

[VI] khổ thông thuỷ

Zwischenraum /m/TH_LỰC/

[EN] clearance

[VI] khổ thông thuỷ

Spalt /m/TH_LỰC/

[EN] clearance

[VI] khoảng cách; khổ thông thuỷ