TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 streamline

dạng khí động học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng đường dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 streamline

 streamline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow line plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow lines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream of water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tidal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamline

dạng khí động học

 streamline /điện lạnh/

dạng khí động học

 streamline /cơ khí & công trình/

dạng khí động học

Giảm lực cản trong chuyển động của chất lỏng, tạo dáng khí động học.

To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined.

flow line plan, flow lines, streamline

mặt phẳng đường dòng

 flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow

dòng nước