streamline
dạng khí động học
streamline /điện lạnh/
dạng khí động học
streamline /cơ khí & công trình/
dạng khí động học
Giảm lực cản trong chuyển động của chất lỏng, tạo dáng khí động học.
To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined.
flow line plan, flow lines, streamline
mặt phẳng đường dòng
flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow
dòng nước