Việt
vòi phun nước
ống phun nước
dòng nước
Anh
water jet
water injection
waterjet
fluid jet
Đức
Wasserstrahl
Strahlwasser
Kaltstrahl
Pháp
jet d'eau
jet fluide
water injection,water jet,waterjet /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Strahlwasser
[EN] water injection; water jet; waterjet
[FR] jet d' eau
fluid jet,water jet,waterjet /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kaltstrahl
[EN] fluid jet; water jet; waterjet
[FR] jet fluide
ống phun nước, dòng nước
Wasserstrahl /m/KTC_NƯỚC/
[EN] water jet
[VI] vòi phun nước
['wɔ:tə dʒet]
o vòi phun nước
Vòi phun có áp suất cao dùng để phun luồng nước vào thành và xuống đáy bình chứa để khử bỏ các cặn.