TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserstrahl

vòi phun nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserstrahl

jet of water

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

water jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wasserstrahl

Wasserstrahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserstrahl /der/

tia nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserstrahl /m -(e)s, -en/

tia nưóc, luồng nưdc, dòng nưóc; Wasser

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserstrahl /m/KTC_NƯỚC/

[EN] water jet

[VI] vòi phun nước

Wasserstrahl /m/KTC_NƯỚC/

[EN] jet

[VI] vòi phun (chất lỏng)

Từ điển Polymer Anh-Đức

jet of water

Wasserstrahl