TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phăng

phăng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tia nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phăng

flush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phăng

garade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unmittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in einem Zug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in einem Satz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in einem Atem.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Hau die Zehe ab: wenn du Königin bist, so brauchst du nicht mehr zu Fuß zu gehen.

Cứ chặt phăng ngón cái đi. Khi con đã là hoàng hậu rồi thì cần gì phải đi bộ nữa.

Da reichte ihr die Mutter ein Messer und sprach: "Hau ein Stück von der Ferse ab: wann du Königin bist, brauchst du nicht mehr zu Fuß gehen.

Bà mẹ đưa cô một con dao và bảo:- Cứ chặt phăng đi một miếng gót chân. Khi con đã là hoàng hậu thì chẳng bao giờ phải đi chân đất nữa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flush

tia nước, dòng nước, phăng, đều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phăng

1) garade (a), direkt (a), unmittelbar (a);

2) in einem Zug, in einem Satz, in einem Atem.