Việt
bãi cát bồi
doi đất
dải cát ngầm
doi cát
Anh
flux
Đức
Sandbank
Barre
Barre /die; -, -n/
doi đất; dải cát ngầm; bãi cát bồi; doi cát (Sandbank);
Sandbank /f =, -bänke/
bãi cát bồi; -
flux /xây dựng/
flux /y học/