Việt
sự rò từ
độ rò từ
từ thông
Anh
magnetic leakage
leaking
Đức
magnetische Streuung
magnetische Streuung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic leakage
[VI] độ rò từ, từ thông
magnetic leakage /điện/
độ rò từ (thông)
magnetic leakage, leaking
o sự rò từ