Việt
sự dò rỉ
sự không kín
sự rò từ
sự rò rỉ không khí
sự hở
Anh
leaking
leakiness
magnetic leakage
leakage
air leakage
trickling
seepage
spilling
leakiness, leaking /cơ khí & công trình/
magnetic leakage, leaking
leakage, leaking, magnetic leakage
air leakage, leaking, trickling
leakiness, leaking, seepage, spilling