Việt
sự rò không khí
sự rò rỉ không khí
rò khí
Anh
air leakage
leaking
trickling
Đức
Luftleckage
Leckstelle
Pháp
fuite d'air
[DE] Luftleckage
[EN] air leakage
[FR] fuite d' air
air leakage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Leckstelle
air leakage, leaking, trickling