air leakage
sự rò rỉ không khí
air leakage, leaking, trickling
sự rò rỉ không khí
air exfiltration
sự rò rỉ không khí
air spillage
sự rò rỉ không khí
air exfiltration, air leakage, air spillage
sự rò rỉ không khí
air exfiltration, air leak, air spillage
sự rò rỉ không khí
air spillage
sự rò rỉ không khí
air leakage
sự rò rỉ không khí