air leak /đo lường & điều khiển/
lỗ rò không khí
air leak /giao thông & vận tải/
chỗ rò không khí
air leak /ô tô/
chỗ rò không khí
air leak, air leakage /ô tô;xây dựng;xây dựng/
sự rò không khí
air exfiltration, air leak, air spillage
sự rò rỉ không khí