TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trickling

sự rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy từng giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rò rỉ không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trickling

 trickling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spay irrigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickling

sự rò rỉ

 trickling /hóa học & vật liệu/

sự chảy từng giọt

 pulverization, spay irrigation, trickling

sự phun mưa

air leakage, leaking, trickling

sự rò rỉ không khí