Việt
sự rò rỉ
sự chảy từng giọt
sự phun mưa
sự rò rỉ không khí
Anh
trickling
pulverization
spay irrigation
air leakage
leaking
trickling /hóa học & vật liệu/
pulverization, spay irrigation, trickling
air leakage, leaking, trickling