Việt
dòng rò tụ điện
Anh
capacitor leakage current
leakage flux
return current
Đức
Kondensatorreststrom
Kondensatorreststrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitor leakage current
[VI] dòng rò tụ điện
capacitor leakage current /điện lạnh/
capacitor leakage current, leakage flux, return current
capacitor leakage current /điện/