TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hút chân không

hút chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút không khí ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rút khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút cạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hút chân không

deaerate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evacuate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vakuumstation

Trạm hút chân không

Vakuumsauger

Máy hút chân không

16.9.2 Vakuumsackverfahren

16.9.2 Phương pháp hút chân không

Vakuumschlauch zur Pumpe

Ống hút chân không dẫn đến máy bơm

Beispiel für eine zentrale Vakuumstation

Thí dụ về trạm hút chân không trung tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deaerate

hút chân không, hút không khí ra

evacuate

hút chân không, rút khí, hút cạn, thải, thoát