TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elude

tránh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tuột

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sổng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

elude

elude

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

elude

tránh, thoát, tuột, sổng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

elude

To evade the search or pursuit of by dexterity or artifice.