heraus /adv/
ra ngoài; heraus! ra!; von innen heraus từ trong ra ngoài; gerade heraus theo đưồng thẳng; thẳng tắp; frei [offen] heraus thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng, gan dạ, táo bạo.
heraus /(tách được)/
chỉ sự chuyển động từ trong ra: heráusgehen dí ra.