Atem sein
thỏ hổn hển; 2. ỏ ngoài; 3 (A) từ; II cj: Atem sein daß, Atem sein wenn song, nhưng, chĩ có điều là, miễn là, trừ phi.
auswärts /adv/
1. ra ngoài; tù ngoài; 2. ỏ ngoài, ỏ nơi lạ.
extern /a/
ỏ ngoài, bên ngoài, bề ngoài, ngoại (trú); extern e Schüler học sinh ngoại trú.