TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏ ngoài

thỏ hổn hển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ nơi lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏ ngoài

Atem sein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atem sein

thỏ hổn hển; 2. ỏ ngoài; 3 (A) từ; II cj: Atem sein daß, Atem sein wenn song, nhưng, chĩ có điều là, miễn là, trừ phi.

auswärts /adv/

1. ra ngoài; tù ngoài; 2. ỏ ngoài, ỏ nơi lạ.

extern /a/

ỏ ngoài, bên ngoài, bề ngoài, ngoại (trú); extern e Schüler học sinh ngoại trú.