Việt
thỏ hổn hển
ỏ ngoài
Đức
Atem sein
thỏ hổn hển; 2. ỏ ngoài; 3 (A) từ; II cj: Atem sein daß, Atem sein wenn song, nhưng, chĩ có điều là, miễn là, trừ phi.