Việt
thỏ hổn hển
ỏ ngoài
hết thỏ
chết
Đức
Atem sein
atemlos
thỏ hổn hển; 2. ỏ ngoài; 3 (A) từ; II cj: Atem sein daß, Atem sein wenn song, nhưng, chĩ có điều là, miễn là, trừ phi.
atemlos /I a/
1. thỏ hổn hển; 2. hết thỏ, chết; atemlos e