Việt
thỏ hổn hển
hết thỏ
chết
hết hơi
gầy yếu
yếu đuôi
lả lưđt
suy nhược
kiệt sức
hét thỏ khò khè
chét.
Đức
atemlos
abgehetzt
ausrocheln
atemlos /I a/
1. thỏ hổn hển; 2. hết thỏ, chết; atemlos e
abgehetzt /a/
hết hơi, hết thỏ, gầy yếu, yếu đuôi, lả lưđt, suy nhược, kiệt sức;
ausrocheln /vi/
1. hét thỏ khò khè; 2. hết thỏ, chét.