TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswärts

ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ nơi lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ở trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ở trong vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ở địa phương ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auswärts

auswärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärts essen

đi ăn ở bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärts /(Adv.)/

ra ngoài; ở bên ngoài (nach außen);

auswärts /(Adv.)/

không ở trong nhà (nicht zu Hause);

auswärts essen : đi ăn ở bên ngoài.

auswärts /(Adv.)/

không ở trong vùng; không ở địa phương ấy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswärts /adv/

1. ra ngoài; tù ngoài; 2. ỏ ngoài, ỏ nơi lạ.