Việt
ra ngoài
ỏ ngoài
ỏ nơi lạ.
ở bên ngoài
không ở trong nhà
không ở trong vùng
không ở địa phương ấy
Đức
auswärts
auswärts essen
đi ăn ở bên ngoài.
auswärts /(Adv.)/
ra ngoài; ở bên ngoài (nach außen);
không ở trong nhà (nicht zu Hause);
auswärts essen : đi ăn ở bên ngoài.
không ở trong vùng; không ở địa phương ấy;
auswärts /adv/
1. ra ngoài; tù ngoài; 2. ỏ ngoài, ỏ nơi lạ.