Việt
không ở trong nhà
bên ngoài nhà
Đức
auswärts
aushausig
auswärts essen
đi ăn ở bên ngoài.
auswärts /(Adv.)/
không ở trong nhà (nicht zu Hause);
đi ăn ở bên ngoài. : auswärts essen
aushausig /[’aushoyzig] (Adj.)/
bên ngoài nhà; không ở trong nhà (außer Haus);