Việt
chệch
sai
dá
lệch
đi ngang qua
không trúng
nguồn thuộc miền khác out hóng
loại bỏ
tát
ra ngoài
Anh
biased
other-domain resource
Đức
abfälschen
abweichen II
vorbeigehen
Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).
Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).
Gelegentlich kommt es zu geringfügigen Verschiebungen.
Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.
On occasion, very slight displacements occur.
an jmdm. Vorbeige hen
đi ngang qua ai
der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen
phát súng đi chệch mục tiêu.
nguồn thuộc miền khác out hóng, loại bỏ; sai, chệch; tát; ra ngoài
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
đi ngang qua; không trúng; chệch;
đi ngang qua ai : an jmdm. Vorbeige hen phát súng đi chệch mục tiêu. : der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen
abfälschen /vt/
dá, (sút, đanh) chệch;
abweichen II /vi (s) (von D)/
lệch, chệch, sai; (nghĩa bóng) làm sai, vi phạm;
biased /toán & tin/