TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chệch

chệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn thuộc miền khác out hóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại bỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ra ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chệch

 biased

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

other-domain resource

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chệch

abfälschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abweichen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).

Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gelegentlich kommt es zu geringfügigen Verschiebungen.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On occasion, very slight displacements occur.

Thỉnh thoảng chúng vẫn chệch đi nhưng không đáng kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmdm. Vorbeige hen

đi ngang qua ai

der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen

phát súng đi chệch mục tiêu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

other-domain resource

nguồn thuộc miền khác out hóng, loại bỏ; sai, chệch; tát; ra ngoài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

đi ngang qua; không trúng; chệch;

đi ngang qua ai : an jmdm. Vorbeige hen phát súng đi chệch mục tiêu. : der Schuss ist am Ziel vorbeigegangen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfälschen /vt/

dá, (sút, đanh) chệch;

abweichen II /vi (s) (von D)/

lệch, chệch, sai; (nghĩa bóng) làm sai, vi phạm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biased /toán & tin/

chệch